Tìm hiểu về thuật ngữ cơ bản trên ô tô (phần 3)

Chuyên ngành ôtô là một trong những ngành kỹ thuật đòi hỏi phải có kiến thức và chuyên môn cao. Chính vì vậy để giúp độc giả hiểu rõ hơn các thiết bị, hệ thống và kết cấu trên ô tô đời mới, xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô trên một số hệ thống xe cơ bản.

Hệ thống lái (Steering System)

Cafeauto

Đối với hệ thống lái có 2 thanh càng (Parallelogram Steering)

Anti-Sway Bar: Thanh giằng vòng cung

Control Arm Bushings: Ốc chỉnh

Power Steering Gearbox : Bót lái

Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái

Steering Knuckle : Cùm bánh ( ngỗng trục )

Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài

Adjusting Sleeve :  ống lót điều chỉnh

Pitman arm : Rô-tuyn chuyển hướng

Center Link : Thanh dẫn hướng

Link : Thanh can bằng

Tire : Bánh xe

Lower Control arm : Cánh tay đòn dưới

Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới

Shock Absorber : Bộ giảm chấn|

Coil Spring : Lò xo cuộn

Upper Control Arm : Cánh tay đòn trên

Upper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trên

Đối với hệ thống lái 1 thanh giằng (Rack and Pinion Steering)

Anti-sway Bar : Thanh ba ngang

Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )

Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài

Ball Joint : Rô tuyn đứng

Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) : Ro-tuyn lái trong

Pack & Pinion Bushings:  Bulong bắt thước lái

Control Arm Bushing : Cao su cánh tay đòn

Control Arm :  Cánh tay đòn

Upper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo

Coil Spring : Lò xo cuộn

Macpherson Strut: Giảm sóc

Bellows : Chụp bụi thước lái

Rack & Pinion Unit : Thước lái

Hệ thống treo (Suspension System)

Cafeauto

Damper : Bộ giảm chấn

Upper Control Arm : Cánh tay đòn trên

Lower Control Arm : Cánh tay đòn dưới

Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng

Stanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng

Stabilizer Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng

Lower arm : Càng dưới

Damper Fork : Thanh dẫn hướng

Driveshaft Boot : Chụp bụi ro-tuyn lái ngoài

Trailing Arm : Càng kéo

Damper Spring : Lò xo giảm chấn

Knuckle : Ngỗng trục

Hệ thống truyền động (Tranmission System)

Cafeauto

Acoustics : Âm thanh

Mechanics : Cơ khí

Electrical/Hybird/Fuel cell : Điện /khí /nhiên liệu

Engine thermal management : Kiểm soát động cơ nhiệt

Durability : Độ bền

Fuel systems : Hệ thống nhiên liệu

Engine &Exhaust : Động cơ và khí xả

Phisical Modul Of Control : Modul điều khiển

Cafeauto

Rear-wheel drive : Bánh trước chủ động

Longitudinal engine : Động cơ đặt dọc

Clutch : Cầu xe

Tranmission : Hộp số

Driveshaft : Trục các đăng

U-Joints: Khớp nối U

Diferential : Bộ vi sai

Axle shafts : Bán cầu trục

Shock absorber : Bộ giảm chấn

Leaf spring : Lò xo lá

Fornt-wheel drive : Bánh sau chủ động

Transerve engine : Động cơ nằm ngang

CV-Joint : Khớp nối CV

Transfer case : Vỏ hộp số phụ

Front driveshaft : Trục các đăng trước

Rear driveshaft : Trục các đăng sau

Drive Hub : Mayơ cầu xe

Rear differential and driveaxles : Bộ vi sai và cầu xe sau

Front differential and driveaxles : Bộ vi sai và cầu xe trước

Đinh Vị GPS Vinhome hưng yên Vinhome ocean park giam sat hanh trinh camera nghị định 10
Camera giám sát ô tô vé xe điện tử